AI解説
単語:hòa đồng
意味:hòa đồng có nghĩa là dễ hòa nhập, thân thiện, hòa nhã với mọi người xung quanh.
類義語:dễ gần, thân thiện
対義語:khó gần, lạnh lùng
解説:hòa đồng được dùng để chỉ những người có tính cách thân thiện, dễ dàng hòa nhập với những người khác. Một người hòa đồng thường tạo cảm giác dễ chịu và gần gũi, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi giao tiếp. Từ này cũng thường được dùng để mô tả môi trường xã hội khi mọi người sống hòa thuận, không có xung đột hay mâu thuẫn. Trong khi đó, từ "khó gần" chỉ những người khó giao tiếp hoặc thiếu sự thân thiện.
例文:
・Cô ấy rất hòa đồng, nên ai cũng thích chơi với cô ấy.
・Trong lớp học, bạn Nam luôn là người hòa đồng và giúp đỡ bạn bè.
・Môi trường làm việc hòa đồng sẽ thúc đẩy sự sáng tạo và hợp tác.