単語:hoà bình
意味:平和
類義語:hòa hợp (調和)、an bình (安らぎ)
対義語:chiến tranh (戦争)、xung đột (対立)
解説:hoà bìnhは社会の中での争いや戦争が存在しない状態を指し、人々が平和に共存することを意味します。この言葉は、国家間の関係についても広く使われ、戦争の終結や紛争の解決を求める際にも用いられます。類義語の「hòa hợp」は、調和を意味するため、より微細な人間関係を表現する際に使用されます一方、「an bình」は、穏やかで安定した状態を表します。対義語は「chiến tranh」で、これは戦争を意味し、hoà bìnhと真逆の概念を表現します。また、hoà bìnhは国際的な平和の促進を目指す組織や運動の名称としても用いられます。
例文:
・Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước cuối cùng đã trở lại với hoà bình.
(多くの年の戦争の後、国はついに平和に戻った。)
・Chúng ta cần gìn giữ hoà bình và ổn định cho thế hệ mai sau.
(私たちは未来の世代のために平和と安定を守る必要がある。)
・Hoà bình không chỉ là không có chiến tranh, mà còn là tình yêu thương giữa mọi người.
(平和は戦争がないことだけでなく、人々の間の愛情でもある。)
・Các nhà lãnh đạo thế giới đang bàn về các biện pháp để duy trì hoà bình toàn cầu.
(世界の指導者たちは、世界の平和を維持するための措置について話し合っている。)
・Thông điệp của tổ chức này là "hoà bình cho tất cả mọi người".
(この組織のメッセージは「すべての人に平和を」です。)