単語:phong trào
意味:運動、運動体、活動
類義語:cuộc cách mạng(革命)、hoạt động(活動)、sự kiện(イベント)
対義語:thụ động(受動的)、đứng yên(停滞)
解説:ベトナム語の「phong trào」は、広範囲な目的や目標を持った集団的な活動や運動を指します。社会的、政治的、文化的な変革を目指すものが多く、特定の思想や価値観を持つ人々が結束し、活動を行うことが一般的です。特に「phong trào」は、政治的な意味合いが強い場合が多く、歴史的な背景を持つ運動や、社会問題に対する抗議活動などに使われることが多いです。
例文:
・例文1:Phong trào bảo vệ môi trường đang thu hút nhiều bạn trẻ tham gia.
(環境保護運動は多くの若者を惹きつけている。)
・例文2:Trong thời kỳ chiến tranh, phong trào yêu nước rất mạnh mẽ.
(戦争時代には、愛国運動が非常に強かった。)
・例文3:Chúng tôi tổ chức phong trào thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe cộng đồng.
(私たちは地域住民の健康を向上させるためにスポーツ運動を開催します。)