単語:phong thổ
意味:風土、気候、地形など特定の地域に特有の自然環境
類義語: môi trường, cảnh quan
対義語:không khí nhân tạo (人工環境)
解説:ベトナム語の「phong thổ」は、特定の地域の自然環境や気候、地理的特性を指します。この用語は、文化や生活スタイルに大きな影響を与える要素として重要です。他の言葉に関連して、類義語の「môi trường」は環境全般を指す広い意味を持ちますが、「phong thổ」はより特定の自然的な条件を強調します。また、対義語としての「không khí nhân tạo」は人工的な環境を指し、特に都市部では自然環境とは異なる特性を持っています。生活の質や健康にも影響を与える要因としての研究が行われている分野でもあります。
例文:
・Khi chọn nơi sống, người ta thường xem xét phong thổ của khu vực đó để đảm bảo sức khỏe và tiện nghi.
(住む場所を選ぶ際は、その地域の風土を考慮して健康と快適さを確保することが重要です。)
・Phong thổ ở miền Bắc khác với miền Nam, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
(北部の風土は南部とは異なり、農業生産に影響を与えます。)
・Các loại cây trồng có thể phù hợp với phong thổ của mỗi địa phương khác nhau.
(作物はそれぞれの地域の風土に応じて適合することができます。)
・Sự thay đổi của phong thổ do biến đổi khí hậu có thể gây ra nhiều thiệt hại về nông nghiệp.
(気候変動による風土の変化は農業に多くの損害をもたらす可能性があります。)
・Để phát triển kinh tế bền vững, cần nghiên cứu phong thổ và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
(持続可能な経済発展のためには、風土を研究し農産物の多様化を図る必要があります。)