AI解説
単語:phong tục
意味:tập quán, thói quen trong đời sống của một cộng đồng hay một dân tộc.
類義語: truyền thống, tập quán
対義語:thay đổi, cách tân
解説:
「phong tục」は、特定のコミュニティや民族が持つ生活習慣や慣習を指します。これは文化的な文脈の中で非常に重要な要素で、様々な儀式や行事などにおいて表れます。「phong tục」と「truyền thống」という言葉はしばしば同じ意味合いで使われますが、「phong tục」は一般的な習慣を指すのに対し、「truyền thống」は特に世代を超えて受け継がれてきた文化や習慣を強調する場合に用いられます。また、対義語として「thay đổi」や「cách tân」があり、これは新しいアイデアや方法に基づく変化を示します。ベトナム社会では様々な「phong tục」があり、年中行事や特定のイベントに関連する習慣が多く見られます。
例文:
・Trong dịp Tết Nguyên Đán, nhiều phong tục tụ tập gia đình lại để cùng tổ chức bữa tiệc.
・Phong tục cúng ông Công ông Táo vào ngày 23 tháng Chạp rất phổ biến ở Việt Nam.
・Mỗi vùng miền đều có những phong tục tập quán khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong văn hóa đất nước.