単語: thuần phong
意味:純粋な風俗、伝統的な価値観
類義語: ẩm thực truyền thống、văn hóa truyền thống
対義語: hiện đại、phi truyền thống
解説: 「thuần phong」は、特に文化や社会の文脈において、純粋で伝統的な風俗や価値観を指します。この言葉は、現代的な影響や変化を受けない、古くから受け継がれてきた習慣や考え方です。そのため、文化遺産や地域のアイデンティティを強調する際によく使われます。「thuần phong」と対比されるのは、「hiện đại」や「phi truyền thống」といった、現代的な価値観や流行を指す言葉です。特に、社会の変化が激しい現代において、伝統を守ることの重要性が強調されることが多く、「thuần phong」が再評価される傾向にあります。
例文:
・Trong các lễ hội, người dân luôn tôn vinh thuần phong tập quán của tổ tiên.
・Cần bảo tồn thuần phong văn hóa dân tộc để thế hệ mai sau hiểu rõ nguồn gốc của mình.
・Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đôi khi làm mờ đi thuần phong của xã hội.