単語:nguy cấp
意味:緊急、危機的な状況
類義語:khẩn cấp, nghiêm trọng
対義語:bình tĩnh, yên tĩnh
解説:ベトナム語の「nguy cấp」は、主に非常に危険な状況や緊急を要する事態を指します。この言葉は、急を要する行動や対策が必要な状況で使用され、特に災害や病気、政治的な危機などの文脈で使われます。「khẩn cấp」とも似た意味がありますが、「khẩn cấp」はより緊急性が高い状態を強調する場合に使われます。対義語としては、「bình tĩnh」(冷静)や「yên tĩnh」(静か)があり、これは落ち着いた状態を指します。
例文:
・Bệnh nhân này đang trong tình trạng nguy cấp và cần được cấp cứu ngay.
(この患者は危険な状態にあり、すぐに救急処置が必要です。)
・Trong tình hình thiên tai hiện tại, việc hỗ trợ khẩn cấp là rất nguy cấp.
(現在の自然災害の状況では、緊急支援が非常に必要です。)
・Chúng ta cần hành động ngay lập tức vì tình hình an ninh đang nguy cấp.
(私たちは即座に行動する必要があります。なぜなら安全状況が危機的だからです。)