HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nguy hiểm
A1
【危険】
日本語訳: 危険
English: danger
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
危
B1
nguy
険
B1
hiểm
ケン
험
danger
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Con đường này nhiều xe nên rất nguy hiểm.
この道は車が多いので、とても危険です。
There many cars on this road, so it's so dangerous.
Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
流れの速い川で泳いだらとても危ないです。
It is so dangerous to swim in the river which water runs fast.
Con phố này thường xảy ra các vụ tai nạn nên rất nguy hiểm.
この町はよく事故が起こるので危ないです。
Môn thể thao này nguy hiểm, hơn nữa không thú vị nên tôi không thích.
このスポーツは危険で面白くもないので私は好きではない。
This sport is dangerous and not fun so I don’t like.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved