単語:nguy hiểm
意味:危険
類義語:mạo hiểm (冒険)、rủi ro (リスク)
対義語:an toàn (安全)
解説:ベトナム語の「nguy hiểm」は、何かが人や物に対して危険をもたらす可能性があることを示す言葉です。「mạo hiểm」はリスクを取ることに重点を置いた類義語であり、特に挑戦することやリスクを冒すことに使われます。「rủi ro」は、一般的なリスクや不確実性に言及する際に使用されます。対義語の「an toàn」は、安全な状態や無事でいることを指し、「nguy hiểm」とは反対の概念です。この単語は、事故、災害、犯罪行為など、さまざまな場面で使われることが多いです。
例文:
・Ngồi gần máy móc đang hoạt động có thể rất nguy hiểm cho sức khỏe.
(稼働中の機械の近くに座るのは、健康にとって非常に危険です。)
・Đi bộ qua đường mà không nhìn trước có thể rất nguy hiểm.
(前を見ずに道路を渡るのは、とても危険です。)
・Trong thời gian bão lớn, việc ra ngoài là rất nguy hiểm.
(大雨の時に外出することは非常に危険です。)
・Đến những vùng chiến sự là một hành động nguy hiểm.
(戦争地域に行くことは危険な行為です。)
・Nguy hiểm có thể xảy ra bất cứ lúc nào nếu không cẩn thận.
(注意しなければ、危険がいつでも発生する可能性があります。)