単語:xâm phạm
意味:侵害、侵入
類義語:xâm lược(侵略)、xâm nhập(侵入)、xâm lấn(侵害)
対義語:bảo vệ(保護)、bồi thường(補償)、được phép(許可された)
解説:
「xâm phạm」は、何かの権利、領土、またはプライバシーに対して不当な侵入や侵害を行うことを指します。この単語は特に法律や権利に関する文脈で用いられることが多いです。「xâm lấn」は物理的な空間に対する侵害を強調し、「xâm nhập」は特に内部に入り込むことに焦点を当てています。「xâm phạm」は一般的に、より広い範囲の権利やプライバシー、理念などに対する侵害を指します。
例文:
・Khi ai đó xâm phạm quyền riêng tư của bạn, bạn có thể yêu cầu sự can thiệp từ pháp luật.
・Việc xâm phạm lãnh thổ của quốc gia khác là hành động không thể chấp nhận.
・Cần cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân để tránh bị xâm phạm.