AI解説
単語:huyền bí
意味:huyền bí có nghĩa là điều gì đó không thể giải thích, bí ẩn, thường liên quan đến những điều kỳ diệu hoặc siêu nhiên.
類義語・対義語:
- 類義語:bí ẩn, huyền hoặc, thần bí
- 対義語:hiển nhiên, rõ ràng, bình thường
解説:Huyền bí là một khái niệm thường được sử dụng để chỉ những điều không thể hiểu rõ, có tính chất thần bí hoặc kỳ diệu. Các sự kiện, hiện tượng hay sự vật được coi là huyền bí thường không thể lý giải bằng lý trí thông thường, đồng thời cũng thường gắn liền với văn hóa dân gian, truyền thuyết hay tâm linh. Huyền bí có thể ám chỉ đến các thực thể siêu nhiên, những yếu tố thần thánh trong tôn giáo hay những câu chuyện ly kỳ không thể tin được.
Ví dụ như trong văn học, nhiều tác phẩm chứa đựng yếu tố huyền bí và khơi dậy sự tò mò của người đọc. Những từ đồng nghĩa như bí ẩn hay thần bí thường được dùng trong bối cảnh tương tự, nhưng huyền bí có chiều sâu hơn, thường gắn với cảm giác bất an hoặc điều gì đó không thể định nghĩa.
例文:
・Câu chuyện về ngôi nhà huyền bí này thu hút nhiều người hiếu kỳ đến khám phá.
・Những khu rừng huyền bí trong truyền thuyết luôn khiến tôi cảm thấy mê hoặc và hồi hộp.
・Có thể những hiện tượng huyền bí mà chúng ta trải qua đều có lý do của nó, mà chúng ta chưa khám phá ra.
・Bộ phim này đã kết hợp yếu tố huyền bí với tình cảm gia đình rất tốt.
・Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm kiếm lời giải cho những bí ẩn huyền bí trong khu vực này.