単語:bí ẩn
意味:神秘、謎、理解されていないこと
類義語:huyền bí(神秘的な)、kỳ bí(神秘的)
対義語:rõ ràng(明確な)、hiển nhiên(明白な)
解説:
「bí ẩn」という言葉は、物事が不明で理解できない、あるいは解明されていない状況を指します。この言葉は、神秘的な事象や人々の行動、あるいは文化や伝説などについて使われることが多いです。類義語の「huyền bí」や「kỳ bí」は、一種の神秘性や不思議さを含んでおり、特に超自然的な要素が関与している場合に使われます。一方で、「rõ ràng」や「hiển nhiên」は、明確で疑う余地のない状態を指すため、対義語として使われます。
例文:
・Trong cuộc sống, có nhiều bí ẩn mà chúng ta chưa bao giờ có thể giải thích.(人生には、私たちが説明できない多くの謎があります。)
・Câu chuyện về cổ tích thường chứa đựng nhiều bí ẩn và điều kỳ diệu.(おとぎ話にはしばしば多くの神秘と魔法が含まれています。)
・Nhiều người thích khám phá những bí ẩn của vũ trụ.(多くの人々は宇宙の神秘を探求することが好きです。)
・Bí ẩn của tình yêu là điều mà mọi người luôn tìm kiếm.(愛の神秘は、誰もが常に探し求めるものです。)
・Trong lịch sử, những bí ẩn chưa được giải đáp thường thu hút các nhà nghiên cứu.(歴史の中で、未解決の謎は研究者たちを惹きつけることが多いです。)