単語:tử hình
意味:死刑
類義語:hình phạt tử hình
対義語:tự do (自由)
解説:「tử hình」は、法的な手続きに基づいて犯罪者に対して死をもって罰することを指します。この言葉は国家による罪の最高の罰として一般的に使用されます。歴史的には、様々な方法で実行されてきましたが、現代では倫理的な議論が行われることもあります。類義語の「hình phạt tử hình」も同じ意味ですが、具体的には「tử hình」が多く使われます。対義語の「tự do」は自由を意味し、特に死刑を免れることや、解放されることを示す際に用いられます。
例文:
・Tại một số quốc gia, tử hình vẫn được áp dụng như hình phạt cho những tội ác nghiêm trọng.
(いくつかの国では、死刑は重大な犯罪に対する罰として依然として適用されています。)
・Nhiều người phản đối tử hình vì cho rằng nó không phải là một giải pháp hiệu quả.
(多くの人々は、死刑が効果的な解決策ではないと考えて反対しています。)
・Luật pháp có quy định rõ ràng về các tội danh có thể bị xử tử hình.
(法律は死刑に処される可能性のある犯罪について明確に規定しています。)
・Tử hình gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội hiện đại với nhiều ý kiến khác nhau.
(死刑は現代社会において多くの議論を引き起こし、様々な意見が存在します。)
・Cảm xúc về tử hình thường rất mạnh mẽ, với những người ủng hộ và phản đối rõ ràng.
(死刑についての感情は非常に強く、支持する者と反対する者が明確に分かれます。)