AI解説
単語:bất tử
意味:不死、不滅
類義語・対義語:
類義語:vĩnh cửu(永遠)、trường sinh(不老不死)
対義語:chết(死)、hủy diệt(消滅)
解説:
「bất tử」は、文字通りの意味として「死なない」または「不滅」を指します。この言葉は、生物学的には永遠に生存し続ける状態を表すだけでなく、文学や宗教においても「死を超えた存在」や「 روح的な不滅」を象徴することがあります。様々な文脈で使用され、特に神話や伝説において不死の存在や伝説的な英雄の話でよく見られます。類義語の「vĩnh cửu」は、存在の永続性を強調しますが、より抽象的な概念として使われることが多いです。一方で、対義語の「死」や「消滅」は、「bất tử」の対照的な意味を形成し、生命の有限性を意識させます。
例文:
・Trong nhiều thần thoại, nhân vật chính thường được miêu tả là bất tử, không bao giờ phải đối mặt với cái chết.
(多くの神話において、主人公は不死と描写され、決して死に直面することはありません。)
・Tình yêu chân thành được coi là bất tử, vượt qua thời gian và không gian.
(真実の愛は不滅であると考えられ、時間と空間を超越します。)
・Người ta thường nói rằng những ý tưởng vĩ đại có thể sống mãi, chứng tỏ rằng chúng có thể bất tử trong tâm trí của nhân loại.
(人々はしばしば偉大なアイデアが永遠に生き続けることができ、人間の心の中で不死であることを証明すると言います。)
・Những truyền thuyết vùng quê xoay quanh các nhân vật bất tử đã thu hút sự quan tâm của nhiều thế hệ.
(田舎の伝説は不死のキャラクターを中心に展開し、多くの世代の関心を引きました。)
・Trong văn học, chúng ta có thể tìm thấy những tác phẩm nói về cái bất tử, thể hiện khát vọng vươn tới sự vĩnh cửu của con người.
(文学の中で、不死について語る作品があり、人間の永遠性への渇望を表現しています。)