単語:bảng giá
意味:価格表、料金表
類義語:bảng niêm yết(価格掲示)、bảng báo giá(見積もり表)
対義語:không có giá(価格が無い)、giảm giá(値引き)
解説:bảng giáは、商品の価格やサービスに対する料金を一覧形式で示したもので、通常は店舗、ウェブサイト、カタログなどで参照されます。この表には、商品名、サイズ、数量、価格が明記されており、顧客が購入を決定する際の重要な情報源です。特に商業活動やサービス業において一般的に使用され、価格の透明性を保つ役割があります。また、特定のキャンペーンやプロモーションの際には、割引情報を含むこともあります。
例文:
・例文1:Cửa hàng này có bảng giá rất chi tiết cho từng sản phẩm.(この店は各商品に対して非常に詳細な価格表があります。)
・例文2:Trước khi đặt hàng, bạn nên xem bảng giá để biết chi phí.(注文する前に、料金表を見て費用を確認するべきです。)
・例文3:Bảng giá dịch vụ sửa chữa sẽ được cập nhật hàng tháng.(修理サービスの料金表は毎月更新されます。)
・例文4:Khách hàng có thể yêu cầu bảng giá khi cần thiết.(顧客は必要に応じて価格表を要求することができます。)
・例文5:Bảng giá không bao gồm các khoản thuế và phí vận chuyển.(価格表には税金や送料は含まれていません。)