HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
bận
A1
日本語訳: 忙しい
English: busy
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
仕事
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Dạo này rất bận rộn.
最近とても忙しい。
Anh ấy đang bận lắm.
彼はとても忙しい。
Bây giờ bạn có bận không?
今忙しいですか?
Tôi bận nên không đi được.
私は忙しいので行けません。
Mặc dù bận nhưng hãy liên lạc đi.
忙しくても連絡しなさい。
Dù bận rộn nhưng bỏ bữa là không tốt.
忙しくても、食事をとらないのはよくない。
Những người đàn ông bận rộn nhất tìm thấy nhiều thời gian nhất.
一番忙しい人は一番多くの時間を見つけている。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved