HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Cô ấy không nỡ từ chối lời mời của bạn mình dù rất bận rộn.
忙しくても彼女は友達の誘いを断ったりしない。
関連単語
単語
漢越字
意味
rất
A1
とても
very
lời
C2
話
word
từ chối
B1
断る
refuse
mời
A2
もてなす
invite
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
bận
A1
忙しい
busy
mình
A1
私、自分
I, me
từ
詞
A1
言葉
word
của
A1
〜の
of
không
空
A1
ない
not
nỡ
B2
無慈悲にも、〜なんてする
heartlessness
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved