単語:quốc tế
意味:国際的な、国際的に
類義語: toàn cầu (全球的な)、liên quốc (国際間の)
対義語:nội địa (国内の)
解説:単語「quốc tế」は、国家を超えた関係や活動、または国際的な視点から見ることを指します。この用語は、経済、文化、政治などの分野でよく用いられ、国と国との交流や協力を強調する際に使用されます。類義語の「toàn cầu」は、より大きな視点に焦点を当てたもので、世界全体を指すことが多いのに対し、「quốc tế」は特に国家間の関係に関連して使われることが多いです。対義語の「nội địa」は国内の事柄に対して用いられ、「quốc tế」とは明確に区別されます。国際的なテーマや議論では、この言葉が非常に重要な役割を果たします。
例文:
・Trong bối cảnh hiện nay, quốc tế đang đối mặt với nhiều thách thức mới.
(現在の状況では、国際的には多くの新たな課題に直面しています。)
・Chúng ta cần hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
(気候変動のようなグローバルな問題を解決するためには、国際的な協力が必要です。)
・Các cơ quan quốc tế đã lên tiếng về vấn đề nhân quyền tại nước này.
(国際機関は、この国の人権問題について声を上げました。)
・Vào ngày 10 tháng 12, sẽ tổ chức ngày nhân quyền quốc tế.
(12月10日には、国際人権デーが開催されます。)
・Hội nghị quốc tế về phát triển bền vững đã thu hút nhiều chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới.
(持続可能な開発に関する国際会議には、世界中から多くの専門家が集まりました。)