単語:toàn quốc
意味:全国、全土、国全体
類義語:quốc gia (国家)、toàn thể (全体)
対義語:địa phương (地方)
解説:
「toàn quốc」は「全国」という意味で、特定の国や地域全体を指します。通常、行政や経済、文化など様々な方面で使われ、一つの国のすべての地方を含む概念です。特に政府の政策や、全国規模のイベントや活動に使われることが多い言葉です。「toàn quốc」は、例えば「toàn quốc tổ chức」(全国的に開催する)のように、活動やイベントが国全体で行われることを強調する際に使われます。類義語の「quốc gia」はより formal な表現で、国家そのものを示します。対義語の「địa phương」は特定の地域や地方に限定されるため、国全体を指す「toàn quốc」とは対照的です。
例文:
・Chính phủ đã quyết định ban hành chính sách mới áp dụng trên toàn quốc.
(政府は全国に適用される新しい政策を発表することを決定した。)
・Lễ hội sẽ được tổ chức tại nhiều tỉnh thành khác nhau trên toàn quốc.
(祭りは全国のいくつかの都市で行われる予定です。)
・Chương trình giáo dục này sẽ được áp dụng toàn quốc để nâng cao chất lượng giáo dục.
(この教育プログラムは全国に適用され、教育の質を向上させることを目指しています。)
・Các cơ sở y tế toàn quốc đều được nâng cấp để phục vụ người dân tốt hơn.
(全国の医療機関は市民により良いサービスを提供するためにアップグレードされています。)
・Năm nay, cuộc thi thể thao toàn quốc dự kiến sẽ thu hút nhiều vận động viên xuất sắc.
(今年の全国スポーツ大会は多くの優れた選手を引き付ける予定です。)