単語:tổ quốc
意味:祖国、母国
類義語:quê hương、đất nước
対義語:kẻ thù、nước ngoài
解説:tổ quốc(トコク)は、自国のことを相手に対して表す際に使われる言葉です。この言葉は、特に国を愛する感情や、民族的なアイデンティティを強調する場面で多く使われます。類義語の「quê hương」や「đất nước」も自国を指しますが、「quê hương」はより故郷や地元を強調する言葉であり、「đất nước」は国全体を指す、より広い意味を持つ場合があります。対義語としては「kẻ thù」や「nước ngoài」があり、前者は敵国、後者は外国を指します。
例文:
・Tôi yêu tổ quốc của mình và luôn tự hào về văn hóa dân tộc.
(私は自国を愛し、民族文化に自尊心を持っています。)
・Trong những lúc khó khăn, mọi người dân đều đoàn kết vì tổ quốc.
(困難な時に、人々は皆祖国のために団結します。)
・Tổ quốc không chỉ là nơi ta sinh ra, mà còn là nơi chứa đựng tâm hồn và danh dự của chúng ta.
(祖国は私たちが生まれた場所だけでなく、私たちの心と名誉を抱える場でもあります。)
・Các thế hệ trẻ hôm nay cần hiểu và gìn giữ giá trị của tổ quốc.
(今日の若い世代は、祖国の価値を理解し、守る必要があります。)
・Đối với mỗi người, tổ quốc là tình yêu thiêng liêng không thể tách rời.
(各人にとって、祖国は切り離すことのできない神聖な愛であります。)