単語:người dân
意味:一般市民、住民、国民
類義語・対義語:
- 類義語:công dân(市民)、quần chúng(群衆)
- 対義語:công chức(公務員)、người lãnh đạo(指導者)
解説:
「người dân」は、特定の地域や国家に住む一般市民を指す言葉です。この単語は市民権を持つ人たちを広義に含むため、特に政治、社会、経済に関する文脈で使われることが多いです。一般に、政府や公共政策が仕事や生活に影響を与える際に、「người dân」はその対象として言及されます。類義語の「công dân」は法律的な市民権を強調する場合に使われますが、日常会話では「người dân」がより一般的です。対義語として「công chức」や「người lãnh đạo」を挙げることができますが、これらは公務員やリーダー的な立場にある人々を指します。
例文:
・Ở Việt Nam, người dân thường tham gia vào các hoạt động cộng đồng để nâng cao chất lượng cuộc sống.
(ベトナムでは、一般市民は生活の質を高めるために地域活動に参加することがよくあります。)
・Nhà nước cần lắng nghe ý kiến của người dân để xây dựng các chính sách hiệu quả hơn.
(政府はより効果的な政策を構築するために市民の意見を聞く必要があります。)
・Người dân trong khu vực bị thiên tai cần được hỗ trợ khẩn cấp từ chính phủ.
(自然災害に見舞われた地域の住民は、政府からの緊急支援が必要です。)