HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
hợp
A2
【合】
日本語訳: 合う
English: match
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
身に着けるもの
関連漢越語
合
B1
hợp
ゴウ、あう
합
group
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh ấy phù hợp với công việc gì?
彼に合う仕事は何ですか?
Chiếc váy xanh phù hợp với cô ấy.
青いスカートは彼女に似合う。
Anh ấy phù hợp với công việc cảnh sát.
彼は警察の仕事が合っている
Khi kí hợp đồng nhà phải rất cẩn thận.
契約を結ぶときはとても気をつけなければならない。
Câu chuyện này phù hợp với các bằng chứng.
この話は証拠と合致している。
Kết cấu là tập hợp các bộ phận của nhà hoặc công trình có liên hệ với nhau.
構造とは、互いに組み合わされた家や建築物の各部品の集合を言います。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved