HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hà Nội là thành phố có diện tích lớn nhất Việt Nam, đồng thời là thành phố đông dân thứ hai.
ハノイは面積が一番大きい都市であり、同時に人口が二番目の都市です。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
đồng thời
同時
B2
同時に
simultaneously
diện tích
面積
B1
面積
area
hai
A1
二
two
thành phố
A1
都市、市
city
thứ
A1
もの
thing
nhất
一
A1
最も
most,
đông
東
A1
東、混雑する
east,
đông dân
A1
人口が多い
populated
lớn
A1
大きい
big
là
A1
です
is,am,are
đồng
銅
A2
銅, ドン
copper, VND
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved