HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
đồng thời
B2
【同時】
日本語訳: 同時に
English: simultaneously
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
同
A2
đồng
ドウ
동
same
時
A1
thời
とき、ジ
시
time
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved