HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Cuối tuần bạn nên tắt máy của mình lẫn điện thoại, thoát email.
週末は自分の電話の電源を切って、メールを控えたほうがいい。
関連単語
単語
漢越字
意味
của
A1
〜の
of
mình
A1
私、自分
I, me
tuần
A1
週
week
nên
A1
だから、必要がある
so, need
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
lẫn
A2
どちらも
both, and also
thoát
脱
A2
逃げる、抜け出す
escape, exit
cuối tuần
A1
週末
weekend
điện thoại
電話
A1
電話
cell phone
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved