Hình phạt này thật là độc ác và tàn nhẫn.
この刑罰は本当に劣悪で残忍です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
本当
really
B2
punish, punishment, penalize
残忍
B2
残忍な、残酷な
cruel
毒悪
B2
邪悪な
cruel
C1
poisonous
A2
指輪
ring
A1
この
this
A1
〜と
and
A1
です
is,am,are
刑罰
C2
刑罰
punishment
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved