HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
thường
A1
【常】
日本語訳: 普段
English: usually
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
量・程度
関連漢越語
常
B1
thường
ジョウ、つね
상
status
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
あなたは普段何時に寝ますか?
What time do you usually go to sleep?
Anh ấy thường thức dậy lúc 6 giờ.
彼は普段6時に起きている。
Người miền núi thường ở nhà sàn.
山の地域の人は普段、高床式の家に住んでいます。
Em thường đi xe buýt đến trường đại học.
私はいつも大学までバスで行きます。
I usually get on a bus to university.
Khi nhỏ tôi thường xuyên trông em giúp mẹ.
小さいとき、私は母の手伝いでよく妹の面倒を見ていた。
Nếu có thời gian rỗi, em thường đi du lịch
もし時間があれば、私はよく旅行に行きます。
If I have free time, I often go to travel
Con phố này thường xảy ra các vụ tai nạn nên rất nguy hiểm.
この町はよく事故が起こるので危ないです。
Đàn ông thường phàn nàn rằng cô ấy phản ứng quá mức còn phụ nữ lại than vãn rằng anh ta không chịu lắng nghe.
男性は女性が大げさに反応すると不満をいい、また女性は男性が聞き入れてくれないと不満を言う。
Nhiều người trời lạnh thường ít vận động, dẫn tới tăng cân cũng là yếu tố làm tăng huyết áp và nguy cơ đột quỵ.
多くの人は寒い日にはあまり運動をせず、体重が増えがちであり、それが血圧を高めたり心臓発作の要因の一つになります。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved