HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
nhưng
A1
日本語訳: しかし
English: however
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Mặc dù bận nhưng hãy liên lạc đi.
忙しくても連絡しなさい。
Dù bận rộn nhưng bỏ bữa là không tốt.
忙しくても、食事をとらないのはよくない。
Anh ấy kiêu hãnh nhưng không hề tự phụ.
プライドはあるものの、決して自惚れてはいない。
Chị ấy chưa lấy chồng nhưng đây đã có bạn trai
彼女はまだ結婚していませんが、彼氏がいます。
She hasn't got married yet but she has a boyfriend.
Tuy trời mưa rất to nhưng tôi vẫn đến lớp đúng giờ.
雨が大きいですが、私は時間通りに授業に行きます。
Nhưng nếu thứ này được hòa vào nước ngay từ đầu thì sao?
でももし、これが最初から水に溶けていた場合だったらどうだろう?
Anh ấy là người nước ngoài nhưng nói tiếng Việt rất giỏi.
彼は外国人ですが、ベトナム語がとても上手です。
Dẫ biết càng luyện tập sẽ càng giỏi nhưng thế vẫn chưa đủ.
練習すれば上達はすることは知ってるけれども、それだけではまだ十分じゃない。
Mới xem tưởng chừng đơn giản nhưng hóa ra lại rất phức tạp.
簡単なようにおもいましたが、とても難しいです。
Thực tế có thể tệ nhưng ít nhất mình được chú ý trên mạng.
わたし、現実が悪くても、少なくともネット上で注目されてる。
Chẳng nghĩ ra được lời bài hát nhưng đã hoàn thành chữ ký rồi.
作詞は思いついていないのに、サインは完成してしまった。
Dù chỉ hỗ trợ cho mình biểu diễn nhưng chị ấy lại vô cùng tự tin.
私を補助してくれる演奏だけなのに彼女は自信に満ちている。
Tôi đã từng nghe những lời đồn nhưng không ngờ là chúng lại tồn tại.
噂には聞いたことがあったが、本当に存在しているとは思わなかった。
Nếu có thể thì mình muốn tránh dính líu đến chuyện hậu cung, nhưng...
できれば、後宮の話に巻き込まれたくないんだけどなぁ。。。
Bạn ấy đi học muộn nhưng thản nhiên bước vào lớp, không xin phép cô giáo.
彼は学校に遅れたが、先生に許しを得ることもなく、当然のように教室に入ってきた。
Em luôn muốn tự thành lập ban nhạc nhưng không tuyển được thành viên nào.
いつもバンド組みたいと思ってたけど、集まらなくって。
Tuy ở phía đối địch nhưng phải nói là anh ta đã có thái độ đáng khâm phục.
敵ながら、彼の態度に関しては感心するものであった。
Phương pháp không hẳn là quá tao nhã nhưng chí ít cũng đã ngăn được bạn ấy.
方法はふわふわしてたけど、少なくとも仲良くなれたかな
Thôi được, nhưng chỉ được nghỉ buổi sáng thôi, buổi chiều đi làm bình thường.
そうね、朝だけ休んでいいけど、昼からは普通に働いてください。
Tôi đã nghĩ đi nghĩ lại rất nhiều, nhưng giờ mà không nói thì tôi sẽ hối hận.
何度も何度も考えたけど、今言わなきゃ後悔する。
Chúng là loài cực độc nhưng một lượng nhỏ có thể tạo ra thuốc gây mê hữu hiệu.
猛毒に属するものですが、少量であれば有効な麻酔薬を生み出します。
Em không có chiều cao hay sức mạnh để vượt qua một chốt chặn, nhưng anh thì có.
私にはブロックを越える身長も力もないけど、あなたにはあります。
Tôi đi mua quần áo trên phố nhưng không hỏi giá trước nên đã phải mua với giá cắt cổ.
路上で売ってる服を買いに行った時に、買う前に値段を聞かなかったので、法外な価格で買う羽目になった。
Sáng sớm là thời điểm tốt nhất để tưới cây, nhưng nếu bạn không tiện tưới sáng thì chiều muộn hoặc đầu giờ tối cũng hợp lý.
早朝が水やりをするのに最適な時間ではありますが、もし朝に水やりをするのが都合が悪いのであれば、夕方か早めの夜がちょうどいいです。
Cơ quan quản lý không thể định lượng nội dung vì quảng cáo thường sử dụng những hình ảnh, lời nói bắt mắt, ấn tượng nhưng mơ hồ.
広告は通常目を引く印象的でありあいまいな言葉や画像を使用するため、管理機関は内容を定量化できない。
Cũng có thể chụp ở đó nhưng ảnh quảng bá thì quan trọng là phải phản ánh chính xác ban nhạc cùng những thành viên trong một tấm ảnh.
そこで撮ってもよかったんだけど、アー写って大事なのは一枚の写真でバンドやメンバーそれぞれを正確に反映させなきゃいけないものだから。
Chị luôn muốn thành lập một ban nhạc để có thể cảm nhận những khoảnh khắc khi ta cảm thấy thật buồn, nhưng cũng không ngừng khao khát.
私いつもバンド組みたいなと思ってたから、悲しくなったり、やめたくなるのも瞬間があるのも理解できる
Trường cao đẳng là trường đào tạo trình độ sau trung học nhưng thấp hơn bậc đại học, gọi là bậc cao đẳng, hệ cao đẳng, hay giáo dục cao đẳng.
短期大学とは、中等教育以降で大学の水準以下の学校であり、高等教育や高等水準、高等系など言われています
Khoa học không thể chứng minh thế giới siêu nhiên, nhưng điều khoa học có thể làm là cung cấp những giải thích tự nhiên cho các hiện tượng siêu nhiên bí ẩn.
科学は超常世界を証明することはできないが、科学ができることは神秘的な超常現象に対して自然的な説明を提供することです。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved