AI解説
単語:nhưng
意味:しかし、だけど
類義語・対義語:nhưng、thế nhưng(しかしながら)、mặc dù(にもかかわらず)
解説:「nhưng」は、逆接の接続詞であり、前の文と後の文を対比させる役割を果たします。日本語の「しかし」や「だけど」に相当します。この単語は、何かを強調したり、対立した見解を示したりする際によく使われます。文脈に応じて、少しフォーマルな語尾の「thế nhưng」とも用いられます。特に口語では「nhưng」が広く使用されますが、文章では場合により「mặc dù」などの別の表現が好まれることもあります。
例文:
・Tôi muốn đi du lịch vào cuối tuần, nhưng trời mưa.
(週末に旅行に行きたいが、雨が降っている。)
・Cô ấy rất thông minh, nhưng lại không tự tin.
(彼女はとても賢いが、自信がない。)
・Chúng ta đã chuẩn bị mọi thứ, nhưng không ai đến.
(私たちはすべてを準備したが、誰も来なかった。)
・Anh ấy thích bóng đá, nhưng không chơi được.
(彼はサッカーが好きだが、できない。)
・Mặc dù tôi cố gắng, nhưng tôi không thể hoàn thành bài tập.
(私は努力したが、宿題を終えることができなかった。)