HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nhưng
A1
日本語訳: しかし
English: however
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Mặc dù bận nhưng hãy liên lạc đi.
忙しくても連絡しなさい。
Dù bận rộn nhưng bỏ bữa là không tốt.
忙しくても、食事をとらないのはよくない。
Chị ấy chưa lấy chồng nhưng đây đã có bạn trai
彼女はまだ結婚していませんが、彼氏がいます。
She hasn't got married yet but she has a boyfriend.
Tuy trời mưa rất to nhưng tôi vẫn đến lớp đúng giờ.
雨が大きいですが、私は時間通りに授業に行きます。
Mới xem tưởng chừng đơn giản nhưng hóa ra lại rất phức tạp.
簡単なようにおもいましたが、とても難しいです。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved