HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nhân viên
A1
【人員】
日本語訳: 社員
English:
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
職業
関連漢越語
人
A1
nhân
ニン、ひと
인
human
員
A2
viên
イン
원
staff
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Em là nhân viên công ty.
私は会社員です。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Giám đốc yêu cầu nhân viên hoàn thành công việc đúng thời hạn.
社長は社員に締切までに仕事を完了することを要求する。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved