HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Bài tập này khó đến mức sinh viên giỏi nhất cũng không làm được.
この問題はむずかしく、一番よくできる生徒でもできない。
関連単語
単語
漢越字
意味
giỏi
A1
上手
good
khó
A1
難しい
difficult
đến
A1
来る、〜まで
come, to
này
A1
この
this
nhất
一
A1
最も
most,
cũng
A1
~も
also, too
không
空
A1
ない
not
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
sinh viên
生員
A1
生徒、学生
student
mức
A2
程、レベル
level
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved