単語:sinh viên
意味:学生
類義語:học sinh(高校生)、sinh viên đại học(大学生)
対義語:giáo viên(教師)
解説:
「sinh viên」はベトナム語で「学生」を意味する言葉です。主に大学に通う学生を指しますが、広義には教育機関に通うすべての学生を含むこともあります。類義語には「học sinh」があり、これは主に小学校から高校までの学生を指します。一方で、「sinh viên」は大学以上の教育を受ける学生を特定する言葉です。「sinh viên」が大学で学び、専門知識を身につけようと努力する姿勢は、将来のキャリアに対する重要なステップとされています。対義語は「giáo viên」で、これは教師を意味します。学生と教師は教育システムの中で互いに重要な役割を果たします。
例文:
・Tôi là sinh viên năm thứ hai của trường đại học.(私は大学2年生です。)
・Các sinh viên tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng mềm.(学生たちはソフトスキルを発展させるために多くの課外活動に参加します。)
・Sinh viên cần học hỏi và tích lũy kinh nghiệm để chuẩn bị cho tương lai.(学生は将来に備えて学び、経験を積む必要があります。)
・Một sinh viên giỏi thường có thói quen học tập hiệu quả và chăm chỉ.(優秀な学生は通常、効果的かつ勤勉な学習習慣を持っています。)