HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Phải nói là ăn trưa ở đay thật thoải mái và yên tĩnh.
ホントここでご飯食べるの静かで快適。
関連単語
単語
漢越字
意味
nói
A1
話す
speak, talk
thật
実
A1
本当
really
ăn
A1
食べる
eat
là
A1
です
is,am,are
và
A1
〜と
and
ở
A1
(場所)で
at, in
phải
A1
しなければならない
must
thoải mái
A1
快適
comfortable
yên tĩnh
安静
A1
静かな
quiet
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved