単語:yên tĩnh
意味:静か、穏やか
類義語:trầm lặng, yên lặng
対義語:ồn ào, huyền náo
解説: 「yên tĩnh」は主に音や環境が静かで、落ち着いた状態を表す言葉です。心の状態が穏やかであることも含む場合があります。類義語の「trầm lặng」や「yên lặng」は具体的に音の静けさを強調する際に使われることが多いです。一方で「ồn ào」は騒がしさを意味し、対義語として対比的に使われます。日常生活の中では、自然の中での「yên tĩnh」な瞬間や、人々が集まる場所の静けさを感じる場面でよく用いられます。
例文:
・Cảnh vật ở đây rất yên tĩnh, phù hợp để học và nghỉ ngơi.
(ここはとても静かで、勉強や休息に適しています。)
・Tôi thích đi dạo trong công viên vào buổi sáng sớm khi mọi thứ còn yên tĩnh.
(私は朝早く公園を散歩するのが好きで、全てがまだ静かな時です。)
・Một buổi tối yên tĩnh bên gia đình sẽ giúp tôi xua tan mọi căng thẳng.
(家族と過ごす静かな夜は、私のすべてのストレスを吹き飛ばしてくれます。)