HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Do không ai có ý tưởng gì thú vị ,ta sẽ chọn ý tưởng của tớ.
いい案がなかったので、私の案で行きます。
関連単語
単語
漢越字
意味
thú vị
趣味
A1
面白い
interesting
tưởng
想
B1
思う
think
ý tưởng
意想
A2
考え
idea, thought
do
由
A2
~なので
due to
chọn
撰
A1
選ぶ
choose
ai
哀
A1
誰
who
của
A1
〜の
of
gì
A1
何
what
không
空
A1
ない
not
có
A1
ある、持っている
there is, have
tớ
B1
わたし
I, me
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved