単語:ý tưởng
意味:アイデア、考え、ひらめき
類義語:suy nghĩ, quan niệm, lý tưởng
対義語:thực tế, hiện thực
解説:ベトナム語の「ý tưởng」は、創造的な思考やひらめきを表現する際に使われる言葉です。この言葉は、何か新しいものを生み出すための発想や計画を示すことが多いです。「suy nghĩ」(考え)は少しあいまいで、具体的なアイデアが存在しない場合でも使われることがありますが、「ý tưởng」はより具体的な創造力や構想を示しています。「lí tưởng」(理想)とは異なり、現実的なアプローチを強調する場合もあります。また、対義語の「thực tế」(現実)や「hiện thực」(現実)は、創造的なアイデアに対して、実際に存在する状況や物事を指します。
例文:
・Cô ấy đã trình bày một ý tưởng tuyệt vời cho dự án mới.
(彼女は新しいプロジェクトのための素晴らしいアイデアを発表しました。)
・Nhiều ý tưởng độc đáo đã được các sinh viên đưa ra trong buổi thuyết trình.
(多くのユニークなアイデアが学生たちによってプレゼンテーションで提案されました。)
・Ý tưởng của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo.
(彼のアイデアは審査員に強い印象を与えました。)
・Chúng ta cần phát triển một ý tưởng mới để giải quyết vấn đề này.
(この問題を解決するために新しいアイデアを発展させる必要があります。)
・Ý tưởng sáng tạo là chìa khóa cho sự thành công trong kinh doanh.
(創造的なアイデアはビジネスの成功の鍵です。)