HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Khán giả chỉ có chục người, có gì đáng tự hào đâu.
観客十人しかいなくて、自慢にならないですけど。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
chỉ
A1
~だけ, 指す
only, pointing
gì
A1
何
what
đâu
A1
どこ
where
chục
A1
十
ten
giả
A2
偽物
fake, counterfeit
tự hào
自豪
B1
自信
pride
khán giả
看者
B2
観客
spectator
đáng
B2
値する
deserve, worth, worthy
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved