単語:đào tạo
意味:教育する、訓練する、養成する
類義語・対義語:
類義語:huấn luyện(訓練)、giáo dục(教育)
対義語:khuyết điểm(欠点)、bỏ qua(無視する)
解説:
「đào tạo」は特に職業や技術に関する教育や訓練を指します。企業や教育機関が、特定の職業スキルや知識を持った人材を育成するプロセスを強調します。例えば、「đào tạo nghề」(職業訓練)や「đào tạo nhân lực」(人材育成)などのフレーズがよく使われます。また、「giáo dục」はより一般的な教育を指し、学校での学びや道徳教育を含みます。この二つを使い分けることで、文脈に応じた具体的なニュアンスを伝えることができます。
例文:
・Công ty đã đầu tư nhiều vào việc đào tạo nhân viên mới để nâng cao hiệu quả làm việc.
(会社は新入社員の訓練に多くの投資をし、作業の効率を高める。)
・Chương trình đào tạo này giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho công việc.
(このトレーニングプログラムは、学生が仕事に必要なソフトスキルを開発するのに役立ちます。)
・Việc đào tạo thường xuyên rất quan trọng để theo kịp xu hướng công nghệ mới.
(定期的な訓練は、新しい技術のトレンドに遅れないために非常に重要です。)
・Chúng tôi đang tổ chức một khóa đào tạo cho các lãnh đạo trẻ trong công ty.
(私たちは会社の若手リーダーのためのトレーニングコースを開催しています。)
・Đào tạo là một yếu tố quyết định để tạo lập một đội ngũ nhân lực chất lượng cao.
(訓練は高品質な人材チームを作るための決定的な要素です。)