単語:trí tuệ nhân tạo
意味:人工知能(AI)
類義語:trí tuệ máy (機械知能)
対義語:trí tuệ tự nhiên (自然知能)
解説:trí tuệ nhân tạoは、コンピュータや機械が人間のように思考し、学習、問題解決を行う能力を指します。これには機械学習、深層学習、自然言語処理などの技術が含まれます。人工知能は、様々な分野、例えば医療、金融、自動運転などで応用されています。類義語の「trí tuệ máy」は、より機械的な側面に焦点をあてていますが、一般的にはほぼ同義で使われます。対義語の「trí tuệ tự nhiên」は、人間や動物が持つ自然な知能を指します。
例文:
・Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách mà chúng ta làm việc và sống hàng ngày. (人工知能は私たちの仕事や日常生活のやり方を変えています。)
・Nhiều công ty đang đầu tư vào phát triển trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu suất làm việc. (多くの企業が作業効率を向上させるために人工知能の開発に投資しています。)
・Trí tuệ nhân tạo có khả năng phân tích dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và chính xác. (人工知能は、大量のデータを迅速かつ正確に分析する能力があります。)