HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
đánh
A1
【打】
日本語訳: 打つ、叩く
English: hit, punch
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
打
B1
đánh
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Em ấy đánh răng trước khi đi ngủ.
彼は寝る前に歯を磨く
Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。
Việc đóng dấu giúp đánh dấu sự xác thực, tính chính thống cũng như tính pháp lý của một văn bản.
捺印を押すことは文章を正当性、法的性がある確かなものとして印す役割を果たします。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved