HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
quen thuộc
A2
【慣属】
日本語訳: 行きつけの
English: habitual
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
生活
関連漢越語
慣
B1
quen
カン、なれる
관
used to
属
C1
thuộc
ゾク
blong to
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Ngôi nhà này đã trở nên quen thuộc đối với gia đình tôi.
この家は私の家族の所有になりました。
Chủng loại là gì và chủng loại sản phẩm là thuật ngữ rất quen thuộc chúng ta nghe hàng ngày khi nói đến hàng hóa hay sản phẩm trong đời sống.
品目や生産品目というのは生活の中で商品や製品の話をする時に日々耳にするような馴染みのある用語です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved