HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
huyết áp
A2
【血圧】
日本語訳: 血圧
English: blood pressure
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
医療
関連漢越語
血
B2
huyết
ケツ、ち
혈
blood
圧
B2
áp
アツ
pressure
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Bố em bị huyết áp cao.
私の父は血圧が高い。
Nếu không được điều trị, huyết áp cao sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ đau tim và đột quy.
治療を受けなければ、高血圧は心筋梗塞や脳卒中のリスクを著しく高めます。
Nhiều người trời lạnh thường ít vận động, dẫn tới tăng cân cũng là yếu tố làm tăng huyết áp và nguy cơ đột quỵ.
多くの人は寒い日にはあまり運動をせず、体重が増えがちであり、それが血圧を高めたり心臓発作の要因の一つになります。
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved