単語:huyết quản
意味:血管
類義語:mạch máu
対義語:không có
解説:huyết quảnは、体内の血液を運搬する管である血管を指します。この用語は、生物学や医学の文脈でよく使用されます。血管は動脈、静脈、毛細血管に分けられ、それぞれ異なる機能を持っています。huyết quảnは特に命に関わる重要な役割を果たし、体内の酸素や栄養素の供給、老廃物の排出に貢献しています。類義語のmạch máuは、同様の意味を持ちますが、より広い文脈で使われることが多いです。
例文:
・Tim và huyết quản hoạt động liên tục để duy trì sự sống cho cơ thể.(心臓と血管は、生体を維持するために絶えず働いている。)
・Khi huyết quản bị tổn thương, bệnh nhân có thể gặp nguy hiểm.(血管が損傷すると、患者は危険にさらされることがあります。)
・Chế độ ăn uống lành mạnh giúp duy trì huyết quản khỏe mạnh.(健康的な食生活は、血管を健康に保つのに役立ちます。)
・Mạch máu trong cơ thể có vai trò rất quan trọng trong việc vận chuyển máu.(体内の血管は血液を運搬する上で非常に重要な役割を果たしています。)
・Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm vấn đề liên quan đến huyết quản.(定期的な健康診断は、血管に関連する問題を早期に発見するのに役立ちます。)