単語:đặc trưng
意味:特性、特徴、特有な性質
類義語:đặc điểm、tính chất
対義語:khác biệt、giống nhau
解説:**「đặc trưng」は、特にあるものに固有の性質や特徴を指す言葉です。主に文化、地理、生物などさまざまな分野で使われ、そのものに特有な特性や、一目で分かる特徴を示します。たとえば、特定の地域の気候や伝統的な習慣などが「đặc trưng」として表現されます。また、類義語である「đặc điểm」は主に形状や性格などの具体的な特徴を指す際に使われ、一方、「đặc trưng」はより広い範囲での特性や特徴に使われる傾向があります。対義語の「khác biệt」は相違や異なる点を示し、「giống nhau」は似ていることを表します。**
例文:
・Nếu bạn muốn hiểu sâu về văn hóa Việt Nam, bạn cần tìm hiểu các đặc trưng nổi bật của nó.
(ベトナム文化を深く理解したいなら、その顕著な特徴を学ぶ必要があります。)
・Mỗi vùng đất ở Việt Nam đều có những đặc trưng riêng về ẩm thực.
(ベトナムの各地域にはそれぞれ独自の食文化の特徴があります。)
・Lá cờ của mỗi quốc gia thường có những biểu tượng đặc trưng thể hiện bản sắc dân tộc.
(各国の国旗には、その民族のアイデンティティを表す特有のシンボルが含まれています。)