単語:đặc tính
意味:tính chất đặc trưng, điểm nổi bật của một sự vật, hiện tượng.
類義語: đặc điểm, tính chất
対義語:không đặc trưng, chung chung
解説:
「đặc tính」は、特定の物や現象の特徴や特性を表す言葉です。この言葉は、物理的な特性や生物の特徴など幅広い分野で使われます。一方、「đặc điểm」は、特定の特徴や属性に焦点を当てた単語です。「tính chất」は、特に科学や技術の文脈で使われることが多く、物質の性質を指します。対義語には「không đặc trưng」(特定の特徴がない)や「chung chung」(一般的で特徴がない)があり、特定の特性や特徴がないことに言及します。
例文:
・Hoa hồng có đặc tính thơm ngát và màu sắc đa dạng.(バラの花は、香りが良く、色が多様な特徴を持っています。)
・Chất liệu này có đặc tính bền vững và chống nước.(この材料は、耐久性があり、防水性の特性があります。)
・Đặc tính của con người là khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường.(人間の特性は、学び、環境に適応する能力です。)