単語:(đặc tả)
意味:(特定の情報や特徴を詳細に説明すること)
類義語:(miêu tả、cụ thể hóa)
対義語:(tổng quát、khái quát)
解説:(đặc tả)は、特定の物事や現象について、その特徴や詳細な情報を詳しく述べることを指します。特に、技術的な文書や製品の仕様書などで使われることが多く、正確な情報を伝えるために重要です。対義語としては、一般的な情報や概要を述べること(tổng quát)が挙げられます。類義語のmiêu tảは、特に視覚的に描写することに重点が置かれる場合が多いため、使用場面により使い分けが必要です。
例文:
・Trong tài liệu kỹ thuật, đặc tả rất quan trọng để người dùng hiểu rõ về sản phẩm.
・Các nhà phát triển phần mềm cần viết đặc tả chi tiết để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu.
・Đặc tả của dự án cần nêu rõ mục tiêu và các yêu cầu kỹ thuật để team thực hiện đúng tiến độ.