単語:biểu trưng
意味:シンボル、象徴、記号
類義語:biểu tượng
対義語:không biểu trưng(非シンボル)
解説: 「biểu trưng」は、特定の概念やアイデンティティを象徴するものとして使用される言葉です。具体的には、企業のロゴや国の旗などが「biểu trưng」と呼ばれます。また、「biểu trưng」と「biểu tượng」は類義語ですが、「biểu tượng」はさらに広範な意味で使われることが多く、文化や芸術における象徴的な表現も含まれます。「biểu trưng」は比較的具体的なアイテムに対して用いることが多いです。
例文:
・Cờ tổ quốc là biểu trưng của đất nước.(国旗は国のシンボルです。)
・Logo của công ty là biểu trưng cho thương hiệu của họ.(その会社のロゴは、彼らのブランドの象徴です。)
・Trong văn hóa, bướm thường được xem là biểu trưng cho sự tái sinh.(文化の中で、蝶は再生の象徴と見なされることが多い。)
・Biểu trưng của tổ chức từ thiện giúp nâng cao nhận thức cộng đồng.(その慈善団体のシンボルは、コミュニティの意識を高めるのに役立ちます。)
・Nghệ thuật có thể trở thành một biểu trưng cho cảm xúc và ý tưởng sâu sắc.(芸術は深い感情やアイデアの象徴となることができます。)