単語:kinh nghiệm
意味:kinh nghiệm は「経験」を意味します。特に、実践を通じて得られた知識やスキルとして広く用いられます。
類義語:trải nghiệm
対義語:thiếu kinh nghiệm (未経験)
解説:kinh nghiệmは生活や仕事、学問などの様々な分野において、実際に何かを行った結果として得るものです。自分自身の経験や他者の経験をもとに知識を深めることができるため、この言葉は特に重要視されます。類義語のtrải nghiệmは「経験する」という意味を持ち、何かを実際に行う過程を強調する場合に使われます。一方で、対義語のthiếu kinh nghiệmは経験が不足している状態を示し、特に新しい仕事や挑戦に取り組む際に使われることが多いです。
例文:
・Tôi đã học được nhiều kinh nghiệm quý giá từ công việc trước đây của mình.
(私は以前の仕事から多くの貴重な経験を学びました。)
・Khi du lịch, trải nghiệm văn hóa địa phương là một phần không thể thiếu trong chuyến đi.
(旅行の際、地元の文化を体験することは旅行の中で欠かせない部分です。)
・Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy tìm người hướng dẫn để học hỏi thêm.
(経験がない場合は、学ぶために指導者を探してください。)
・Kinh nghiệm sống rất quan trọng trong việc đưa ra những quyết định đúng đắn.
(生活経験は正しい決定を下す上で非常に重要です。)
・Tôi tin rằng với kinh nghiệm này, tôi có thể làm tốt trong công việc mới.
(私はこの経験があれば、新しい仕事でうまくやれると信じています。)