単語:kiểm nghiệm
意味:検査、試験
類義語:kiểm tra(点検、確認)、thử nghiệm(実験、試み)
対義語:bỏ qua(無視する)、không kiểm tra(検査しない)
解説:
「kiểm nghiệm」は、特に商品の品質や有効性を検査する行為を指します。医療分野や製造業などで用いられることが多く、特定の基準に基づいて物事を評価することを含みます。この単語は「kiểm tra」と非常に似ていますが、「kiểm nghiệm」はよりフォーマルな文脈で使われ、具体的な検査や分析に焦点を当てがあります。また、「thử nghiệm」とは異なり、実験的な試みを表すのではなく、結果を確認するための手順を重視しています。この言葉は、業界標準に対する遵守を確認するために使用されることが多く、特に製品やサービスの信頼性を確保するために重要です。
例文:
・Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường, công ty phải thực hiện kiểm nghiệm chất lượng.
(製品を市場に出す前に、会社は品質の検査を行わなければならない。)
・Các mẫu thuốc được kiểm nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
(薬のサンプルは、消費者の安全を確保するために厳密に検査される。)
・Sau khi kiểm nghiệm xong, chúng tôi sẽ công bố kết quả cho khách hàng.
(検査が終わり次第、私たちは結果を顧客に発表します。)
・Chương trình kiểm nghiệm này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
(この検査プログラムは医療サービスの質を向上させるのに役立ちます。)
・Việc kiểm nghiệm định kỳ là rất cần thiết trong ngành sản xuất thực phẩm.
(定期的な検査は食品業界において非常に重要です。)