単語:chính trị
意味:政治
類義語:chính phủ(政府)、quản lý(管理)
対義語:phi chính trị(非政治的)、vô chính phủ(無政府状態)
解説:
「chính trị」という言葉は、社会の組織と運営に関連する政治的活動や思想を指します。具体的には、国家の政策、政府の機構、政党の活動などが含まれます。この言葉は一般的に公共の利益を追求するための力の分配や意思決定の過程に関する議論に使われます。同様の意味を持つ「chính phủ」は特に政府機関に焦点を当てた言葉であり、「quản lý」は管理全般を示すため、政治における「政策管理」を意味することもあります。「phi chính trị」は政治的要素を排除することを示し、「vô chính phủ」は国家や政府の存在がないことを指します。
例文:
・Dân chủ là một khía cạnh quan trọng trong chính trị hiện đại.
(民主主義は現代の政治において重要な側面です。)
・Nhà lãnh đạo phải có khả năng giải quyết các vấn đề chính trị phức tạp.
(リーダーは複雑な政治問題を解決する能力を持たなければなりません。)
・Chính trị không chỉ nằm trong tay các nhà chính trị, mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.
(政治は政治家の手の中だけにあるのではなく、すべての人々の日常生活に影響を与えます。)
・Nhiều người trẻ ngày nay đang quan tâm đến chính trị và các vấn đề xã hội.
(今日の多くの若者が政治や社会問題に関心を持っています。)
・Chính trị có thể là một chủ đề nhạy cảm trong các cuộc trò chuyện gia đình.
(政治は家族の会話の中でデリケートなテーマとなることがあります。)