単語:tàu điện
意味:トラム、電車(都市交通の一形態)
類義語:xe điện、tàu điện ngầm
対義語:tàu hỏa(長距離列車)、xe buýt(バス)
解説:
「tàu điện」は、都市内を走る電気で動く交通手段を指します。電車やトラムが含まれており、主に都市の交通手段として機能します。ベトナムでは、特に大都市において近年インフラが整備され、効率的・迅速な移動手段として人気があります。「xe điện」や「tàu điện ngầm」はそれぞれ電車や地下鉄を指しますが、特に「tàu điện」は地上を走るトラムなどが一般的です。「tàu hỏa」は長距離用の列車を指し、都市間移動に用います。また、「xe buýt」はバスを意味し、公共交通機関の中に多様な選択肢がある中で、目的や距離によって適切な手段を選ぶことが重要です。
例文:
・Hôm qua tôi đã đi tàu điện lần đầu tiên tại Hà Nội và rất thích thú.
(昨日、ハノイで初めて電車に乗りましたが、とても楽しかったです。)
・Tàu điện là một phương tiện giao thông tiết kiệm thời gian trong thành phố lớn.
(電車は大都市での時間を節約するための効率的な交通手段です。)
・Công ty đã đưa ra kế hoạch xây dựng nhiều tuyến tàu điện mới trong năm tới.
(会社は来年、新しい電車路線を多く建設する計画を発表しました。)
・Sáng nay tôi đã bị muộn vì tàu điện đến trễ, thật là mệt mỏi.
(今朝、電車が遅れて遅刻してしまい、本当に疲れました。)
・Nhiều người chọn đi tàu điện thay vì xe buýt vì độ nhanh chóng và tiện lợi.
(多くの人がバスよりも電車を選ぶのは、速さと便利さのためです。)