単語:điện thoại thông minh
意味:スマートフォン
類義語:điện thoại di động, điện thoại cầm tay
対義語:điện thoại bàn (固定電話)
解説:điện thoại thông minh(スマートフォン)は、電話機能に加えて、インターネット接続やアプリケーションの使用が可能な携帯電話を指します。類義語の「điện thoại di động」は、一般的なモバイルフォンを指す場合にも使われますが、スマートフォンは特に高機能を強調した言葉です。対義語である「điện thoại bàn」は、固定電話のことを指し、通信の方式が異なります。スマートフォンは、日常生活において、連絡手段だけでなく、情報収集やエンターテイメント、仕事など多岐にわたって利用されており、現代社会において欠かせないデバイスとなっています。
例文:
・Thông qua điện thoại thông minh, tôi có thể dễ dàng truy cập internet mọi lúc mọi nơi.
(スマートフォンを使えば、いつでもどこでも簡単にインターネットにアクセスできます。)
・Nhiều ứng dụng hữu ích được phát triển dành riêng cho điện thoại thông minh.
(多くの便利なアプリが特にスマートフォン用に開発されています。)
・Hầu hết mọi người đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh trong thời đại công nghệ hiện nay.
(現代の技術の時代において、ほとんどの人がスマートフォンを持っています。)
・Điện thoại thông minh đã thay đổi cách mọi người giao tiếp hàng ngày.
(スマートフォンは人々の日常のコミュニケーションの方法を変えました。)
・Mỗi năm, các công ty công nghệ lại cho ra mắt những mẫu điện thoại thông minh mới với tính năng cải tiến.
(毎年、テクノロジー企業は新しい機能を備えたスマートフォンのモデルを発表しています。)